Ví dụ:
· It’s my best friend who made me a delicious meal.
Đó là người bạn thân nhất của tôi, người đã làm cho tôi một bữa ăn ngon.
Chủ ngữ được nhấn mạnh ở đây là “my best friend”, người nói muốn nhấn mạnh thông tin người thực hiện hành động “made me a delicious meal” là “my best friend” chứ không phải ai khác.
I. Lý thuyết câu chẻ - Cleft sentence với “It”
Câu chẻ (Cleft sentence) hay còn gọi là câu nhấn mạnh là dạng câu được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Đây là dạng câu phức đặc biệt dùng để biểu đạt ý nghĩa nhấn mạnh với người nghe về sự việc, hành động nào đó.
1. Nhấn mạnh chủ từ
a.Với danh từ/ đại từ chỉ người
It + is/ was + Noun/ pronoun + who + V + 0 ….
Eg: My brother built model houses.
=> It was my brother who built model houses
b. Với danh từ chỉ vật
It + is/ was + Noun + that + V + O …
Eg: His absence at the party made me sad.
=> It was his absence at the party that made me sad.
2. Nhấn mạnh tân ngữ
a. Với danh từ/ đại từ chỉ người
It + is/ was + Noun/ pronoun + who(m) + S + V …
Eg: I met Linh on the way to supermarket
=> It was Linh whom I met on the way to supermarket.
b. Với danh từ chỉ vật
It + is/ was + Noun + that + S + V …
Eg: My brother bought an old car from our neighbor.
=> It was an old car that my brother bought from our neighbor.
3. Nhấn mạnh trạng từ
It + is/ was + Adverbial phrase + that + S + V ….
Eg: We first met in May
=> It was in May that we first met.
4. Câu chẻ bị động
a. Với danh từ/ đại từ chỉ người
It + is/ was + Noun/ pronoun + who + be + PII ….
Eg: Students gave teachers a lot of flowers on Teachers’ Day
=> It was teachers that were given a lot of flowers on Teachers’ Day.
b. Với danh từ chỉ vật
It + is/ was + Noun + that + be + PII …
Eg: People talk about this song.
=> It is this song that is talked about
- Chú ý: Các đại từ who, which có thể được dùng để thay thế cho "that". When và where cũng có thể được sử dụng (informal English), nhưng how và why thì không thể thay thế cho "that" trong câu chẻ.