Present simple tense
1. Thì hiện tại đơn (Present Simple) Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một hành động chung chung; 1 thói quen lặp đi lặp lại nhiều lần trong cuộc sống; một chân lý, sự thật hiển nhiên hoặc một hành động được diễn ra trong thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
- My laptop costs me 15 millions Dong. (Cái laptop của tôi có giá 15 triệu đồng.)
- I have a driving test in the next 2 days. (Tôi có 1 bài thi lái xe trong 2 ngày tới.)
- Happy is Iron Man's best friend. (Happy là bạn thân của Iron Man.)
2. Thì hiện tại đơn với động từ tobe
2.1.1Câu khẳng định với động từ to be
S + to be (am/is/are) + N/Adj
Ví dụ:
- I am a final year student. (Tôi là sinh viên năm cuối.)
- He is my ex-boyfriend. (Anh ta là bạn trai cũ của tôi.)
- Sarah is humorous. (Sarah rất vui tính.)
Trong đó:
Chủ ngữ S = I + am
Chủ ngữ S = He/She/It + is
Chủ ngữ S = You/We/They + are
2.1.2. Câu phủ định với động từ to be
S + to be + not + N/Adj
Ví dụ:
- I am not = I’m not good at math. (Tôi không giỏi môn toán.)
- We are not = We aren’t singers. (Chúng tôi không phải là ca sĩ.)
- Henry is not = Henry isn’t thoughtful. (Henry không chu đáo.)
Trong đó:
- is + not có thể viết tắt dạng isn’t
- are + not có thể viết tắt dạng aren’t
- am not không có dạng viết tắt
2.1.3. Câu hỏi/câu nghi vấn dạng Yes/No với động từ to be
To be + S + N/Adj?
Cách trả lời:
Yes, S + to be
No, S + to be + not.
Ví dụ:
- Am I your type? (Tôi có phải mẫu người bạn thích không?)
→ Yes, you are.
- Are they your parents? (Họ có phải bố mẹ của cậu không?)
→ No, they are not.
- Is fish his favorite food? (Cá có phải món ăn yêu thích của anh ấy không?)
→ Yes, it is.
2.1.4. Câu hỏi/câu nghi vấn dạng Wh-q với động từ to be
WH-q + am/ is/ are + S +…?
Cách trả lời:
S + to be (+ not) + N/Adj
Ví dụ:
- What are those things? (Mấy cái đó là cái gì?)
- Where is your car key? (Chìa khóa xe oto của bạn ở đâu?)
- Who is that girl over there? (Cô gái ở đằng đó là ai thế?).
2.2. Thì hiện tại đơn với động từ thường
2.2.1. Câu khẳng định với động từ thường
S + V(s/es) + O + …
Trong đó:
- I, you, we, they và các chủ ngữ dạng số nhiều đi với V nguyên thể
- He, she, it và các chủ ngữ dạng số ít đi với động từ phải chia bằng cách thêm S hoặc ES
Ví dụ:
- I walk 3 miles to school and back everyday. (Mỗi ngày tôi đi bộ 3 dặm tới trường và quay về.)
- We love to sing along in the karaoke. (Chúng tôi thích hát theo nhau trong phòng karaoke.)
- She uses crayons to draw on the white wall. (Cô ấy dùng bút màu vẽ để vẽ lên bức tường trắng.)
2.2.2. Câu phủ định với động từ thường
S + do/does + not + V + O + …
Trong đó:
- I, you, we, they và các chủ ngữ dạng số nhiều đi với do not
- Do not có thể viết tắt dưới dạng don’t
- He, she, it và các chủ ngữ dạng số ít đi với does not
- Does not có thể viết tắt dưới dạng doesn’t
Ví dụ:
- I don’t know how to solve this equation. (Tôi không biết phải giải phép toán này như thế nào.)
- Jack doesn’t go to bed until 11pm. (Jack không đi ngủ cho tới 11h đêm.)
- She doesn’t have any bestfriends. (Cô ấy không có người bạn thân nào cả.)
2.2.3. Câu hỏi/câu nghi vấn dạng Yes/No với động từ thường
Do/Does + S + V + O + …?
Cách trả lời:
- Yes, S + do/does
- No, S + do/does + not.
Ví dụ:
- Do you like chicken nuggets? (Bạn có thích ăn gà viên chiên không?)
→ Yes, I do.
- Does Henry know about me and you? (Henry có biết chuyện giữa mình và cậu không?)
→ No, he doesn’t.
- Does she agree with our plan? (Cô ấy có đồng ý với kế hoạch của chúng ta không?)
→ Yes, she does.