Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense
1. Khái niệm
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous hay Present Progressive) dùng để diễn tả một hành động xảy ra vào thời điểm hiện tại, đang diễn ra và kéo dài dài một thời gian ở hiện tại.
2. Công thức
• Khẳng định: S + am/is/are + V_ing + …
Ex: I am eating. (Tôi đang ăn.)
• Phủ định: S + am/is/are not + V_ing + …
Ex: She is not doing homework now. (Bây giờ cô ấy không làm bài tập về nhà).
• Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing + …?
Ex: Are you working? (Bạn đang làm việc à?)
3. Cách dùng
• Diễn tả hành động đang xảy ra và kéo dài ở hiện tại.
Ex: My brother is playing soccer now. (Anh trai tôi đang chơi bóng đá bây giờ.)
• Diễn tả dự định, kế hoạch sắp xảy ra trong tương lai đã định trước (99,99% xảy ra).
Ex: I’m going out to eat with my friends tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ đi ăn với bạn bè.)
• Diễn tả sự phàn nàn về việc gì đó, dùng với “Always”.
Ex: She is always borrowing our books and then she doesn’t remember. (Cô ấy luôn mượn sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không còn nhớ.)
• Dùng để cảnh báo, đề nghị và mệnh lệnh.
Ex: Look! The child is crying. (Nhìn kìa! Đứa trẻ đang khóc.)
4. Dấu hiệu
Trong câu thường có những cụm từ chỉ thời gian sau:
• Now: bây giờ
• At the moment
• At present
• Right now
• Look!: nhìn kìa
• Listen!: nghe nào
• Be quiet!: im lặng
• Watch out!: cẩn thận
• Lưu ý: Không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với những từ chỉ cảm giác, tri giác như: be, understand (hiểu), know (biết), like (thích) ,want (muốn), see (nhìn), hear (nghe), glance (liếc qua), feel (cảm thấy), think (nghĩ), smell (ngửi), love (yêu), hate (ghét), realize (nhận ra), seem (dường như), remember (nhớ), forget (quên), etc