1. Khái niệm
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense) là thì diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục ở hiện tại có thể tiếp diễn ở tương lai sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại hiện tại.
2. Công thức
• Khẳng định: S has/have + been + V_ing + O
Ex: I have been looking you all day.
• Phủ định: S+ hasn’t/ haven’t+ been+ V-ing + O
Ex: She has not been studying English for 5 years.
• Nghi vấn: Has/have+ S+ been+ V-ing + O?
Ex: Has he been standing in the snow for more than 3 hours?
3. Cách dùng:
• Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ diễn ra liên tục và kéo dài đến hiện tại. Nhấn mạnh vào tính chất “liên tục” của hành động.
Ex: I have been learning English for 8 years. (Tôi đã học tiếng anh được 8 năm.)
• Diễn tả hành động vừa kết thúc, mục đích nêu kết quả của hành động.
Ex: I am so tired. I have been searching for a new apartment all the morning.
Lưu ý: Thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh vào kết quả còn thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh vào quá trình.
4. Dấu hiệu nhận biết:
• all day, all week, all month: cả ngày/tuần/tháng
• since: mốc thời gian
• for, for a long time: khoảng thời gian
• almost every day this week
• recently: gần đây
• lately
• in the past week,
• in recent years,
• up until now
• so far.