1. Khái niệm:
Thì hiện tại hoàn thành (The present perfect tense) được dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra hành động đó.
2. Công thức:
• Khẳng định: S + has/have + V3/ed + O
Ex: She has lived in Liverpool since 2000. (Cô ấy đã sống ở Liverpool từ năm 2000.)
• Phủ định: S + has/have not + V3/ed + O
Ex: We haven’t seen Mike since Thursday. (Chúng tôi đã không gặp Mike kể từ thứ Năm..)
Lưu ý: has not = hasn’t, have not = haven’t
• Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
Ex: Have you called him yet? (Bạn đã gọi cho anh ấy chưa?)
3. Cách dùng:
• Diễn tả 1 hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại và tương lai.
Ex: I have learnt English since 2014. (Tôi đã học Tiếng anh từ năm 2014.)
• Diễn tả hành động xảy ra và kết quả trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.
Ex: My sister has lost my hat. (Em gái tôi đã làm mất mũ của tôi.)
• Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.
Ex: I’ve done all my homework (Tôi đã làm xong tất cả bài tập về nhà.)
• Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm.
Ex: My winter vacation last year has been a the worst I’ve ever had. (Kỳ nghỉ đông năm ngoái của tôi là một kỳ nghỉ tồi tệ nhất mà tôi từng có.)
4. Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có những từ sau:
• Just, recently, lately: gần đây, vừa mới
• Already : đã….rồi , before: đã từng
• Not….yet: chưa
• Never, ever
• Since, for
• So far = until now = up to now: cho đến bây giờ
• So sánh nhất