THÌ HIỆN TẠI ĐƠN – Simple Present tense
1. Khái niệm
Thì hiện tại đơn (Simple present tense) dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng.
2. Công thức
Loại câu | Đối với động từ thường | Đối với động từ "to be" |
Khẳng định | S + V(s/es) + O | S + be (am/is/are) + O |
Phủ định | S + do not /does not + V_inf | S + be (am/is/are) + not + O |
Nghi vấn | Do/Does + S + V_inf? | Am/is/are + S + O? |
Ví Dụ |
• I go to school everyday. (Tôi đi học mỗi ngày). • She doesn’t eat chocolate. (Cô ấy không ăn sô cô la.) • Does he like candy? (Cậu ấy có thích kẹo không?)
|
• He is a student. (Cậu ấy là học sinh) • He is not a student. (Cậu ấy không phải là học sinh). • Is he a student? (Cậu ấy có phải là học sinh không). |
3. Cách dùng
• Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
Ex: The sun rises in the East and sets in the West (Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây)
• Thì hiện tại đơn diễn tả 1 hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen ở hiện tại.
Ex: He gets up at 6 o’clock.(Anh dậy vào 6 giờ sáng.)
• Thì hiện tại đơn diễn tả một năng lực của con người
Ex: He plays badminton very well (Anh ấy chơi cầu lông rất giỏi)
• Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai, đặc biệt là trong việc di chuyển.
Ex: The train leaves at 9 am tomorrow (Tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng ngày mai)
• Lưu ý: Khi chia động từ với chủ ngữ là số ít, cần thêm “es” ở những động từ có chữ cái tận cùng là: -o, -s, -z, -ch, -x, -sh
4. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có chứa các trạng từ chỉ tần suất như:
• Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ tháng
• Often, usually, frequently: thường
• Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
• Always, constantly: luôn luôn
• Seldom, rarely: hiếm khi