Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
a) Bảng ghi nhớ:
Đại từ nhân xưng |
Tính từ sở hữu |
Đai từ sở hữu |
Nghĩa |
|
I |
my |
mine |
của tôi, của mình |
|
you |
your |
yours |
của bạn, của các bạn |
|
he |
his |
his |
của cậu ấy |
|
she |
her |
hers |
của cô ấy |
|
it |
its |
its |
của nó |
|
we |
our |
ours |
của chúng ta |
|
they |
their |
theirs |
của họ |
|
b) Cách dùng
- Chúng ta sử dụng đại từ sở hữu để thay cho một cụm từ
Eg: Trinh’s pen is red. Mine is black. (Mine = my pen)
Cây bút máy của Trinh màu đỏ. Của mình màu đen.
- Một tính từ sở hữu đứng trước một danh từ
Eg: My books are new.
Những quyển sách của tôi thì mới.